Có 2 kết quả:
旋乾轉坤 xuán qián zhuǎn kūn ㄒㄩㄢˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄎㄨㄣ • 旋乾转坤 xuán qián zhuǎn kūn ㄒㄩㄢˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄎㄨㄣ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. overturning heaven and earth (idiom); earth-shattering
(2) a radical change
(2) a radical change
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. overturning heaven and earth (idiom); earth-shattering
(2) a radical change
(2) a radical change
Bình luận 0